1 | Milk | Ngành sản xuất và phân phối các sản phẩm chế biến từ sữa. | Vinamilk, TH True Milk |
2 | Alcohol | Bao gồm các loại đồ uống có cồn như bia, rượu và các sản phẩm liên quan. | Heineken, Sabeco |
3 | Construction | Bao gồm các công ty hoặc doanh nghiệp liên quan đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà ở, và các công trình kiến trúc khác. | Coteccons |
4 | Insurance | Cung cấp các dịch vụ bảo hiểm nhằm bảo vệ khách hàng khỏi rủi ro tài chính như tai nạn, bệnh tật, hoặc thiên tai. | Prudential, Dai-ichi Life |
5 | Finance service | Các dịch vụ liên quan đến quản lý tài sản, tư vấn đầu tư, và hỗ trợ tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. | FE Credit, Home Credit |
6 | Real Estate | Liên quan đến việc phát triển, mua bán, và quản lý bất động sản, bao gồm nhà ở, văn phòng, và khu thương mại. | Vingroup, Novaland |
7 | Cosmetics | Ngành sản xuất và phân phối các sản phẩm làm đẹp như mỹ phẩm, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc da. | Cocoon |
8 | Non - Alcohol | Bao gồm các sản phẩm không chứa cồn như nước giải khát, nước ngọt, và nước khoáng. | Coca-Cola, Lavie |
9 | Electrical | Ngành sản xuất và kinh doanh các thiết bị điện tử, từ điện thoại đến thiết bị gia dụng thông minh. | EVN, Điện Quang |
10 | Home Appliance | Tập trung vào các thiết bị hỗ trợ sinh hoạt trong gia đình, như tủ lạnh, máy giặt, và máy hút bụi. | Panasonic, Toshiba |
11 | Retail | Bao gồm các doanh nghiệp bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng, từ siêu thị đến cửa hàng bán lẻ trực tuyến. | Central Retail |
12 | Healthcare | Cung cấp các dịch vụ và sản phẩm chăm sóc sức khỏe, bao gồm bệnh viện, thuốc, và thực phẩm chức năng. | Vinmec, FPT Long Châu |
13 | Automotive & Motorcycles | Ngành sản xuất và kinh doanh xe hơi, xe máy và các phụ tùng liên quan. | Toyota, Mitsubishi |
14 | Bank | Cung cấp các dịch vụ ngân hàng như mở tài khoản, cho vay, và đầu tư tài chính. | Vietcombank, BIDV |
15 | Instant Food | Ngành sản xuất và cung cấp thực phẩm ăn liền, như mì gói, cháo gói, và các loại đồ ăn nhanh khác. | Acecook |
16 | E-wallet | Cung cấp dịch vụ ví điện tử để thực hiện giao dịch tài chính và thanh toán trực tuyến. | MoMo, ZaloPay |
17 | Food & Animal Feed | Bao gồm các sản phẩm thực phẩm cho con người và thức ăn cho động vật. | C.P Vietnam, Cargill |
18 | Personal care | Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, và kem đánh răng. | Unilever, P&G |
19 | Spice and Condiment Products | Chuyên về sản xuất và phân phối gia vị, nước sốt, và các sản phẩm nêm nếm khác. | Vedan Việt Nam |
20 | FMCG Corp | Các tập đoàn đa ngành trong lĩnh vực hàng tiêu dùng nhanh, thường quản lý nhiều thương hiệu con. | Nestlé, Unilever |
21 | Technology | Liên quan đến phát triển, sản xuất, và phân phối công nghệ, bao gồm phần mềm, phần cứng và AI. | Samsung, FPT |
22 | Agricultural | Bao gồm các hoạt động canh tác, sản xuất và phân phối các sản phẩm nông nghiệp. | GREENFEED Việt Nam |
23 | Aviation | Ngành vận tải hàng không, bao gồm các hãng hàng không chở khách và hàng hóa. | Vietnam Airlines |
24 | Transporter | Cung cấp các dịch vụ vận chuyển như vận tải đường bộ, đường sắt, và giao hàng. | Xanh SM, Grab |
25 | Securities | Cung cấp các dịch vụ tài chính liên quan đến giao dịch chứng khoán và đầu tư. | Chứng Khoán Bảo Việt |
26 | Manufacturing | Sản xuất hàng hóa hoặc vật liệu, từ hàng tiêu dùng đến các sản phẩm công nghiệp. | Hòa Phát, Nhựa Duy Tân |
27 | Telecommunication | Ngành viễn thông là ngành phát triển và sử dụng các công nghệ truyền dẫn thông tin qua khoảng cách, bao gồm điện thoại, internet, truyền hình, và các dịch vụ dữ liệu khác. | Viettel, VNPT |
28 | Home care | Ngành sản xuất và phân phối các sản phẩm vệ sinh và chăm sóc nhà cửa, như nước lau sàn, bột giặt. | Omo, Sunlight |