YouNet Media Corporate Solutions

YouNet Media CSR Campaign Library

Toàn cảnh bức tranh truyền thông về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR - Corporate Social Responsibility) trên không gian trực tuyến.

Về CSR Campaign Library

Hiện nay, CSR (Corporate Social Responsibility) đã trở thành trụ cột quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của các tập đoàn lớn. Từ góc nhìn của đơn vị phân tích dữ liệu mạng xã hội hàng đầu Việt Nam, YouNet Media nhận thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ trong cách các thương hiệu triển khai truyền thông CSR, đặc biệt là trên nền tảng MXH, với trọng tâm là lan tỏa giá trị xã hội và củng cố hình ảnh thương hiệu.

Đáp ứng nhu cầu nghiên cứu, lập kế hoạch truyền thông CSR của các tập đoàn, thương hiệu, CSR Library by YouNet Media ra đời như một thư viện dữ liệu toàn diện, cung cấp thông tin chi tiết về hơn 100+ chiến dịch CSR nổi bật mỗi 6 tháng. Ngoài ra, các tập đoàn, thương hiệu có thể khai thác đa góc nhìn phân tích được phân loại theo: Ngành hàng, CSR Pillar, 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs),..

Phương pháp đo lường TOP 20 chiến dịch CSR nổi bật nhất trên MXH

Campaign Noise: Chiến dịch tạo ra sức ảnh hưởng như thế nào trên Mạng xã hội.
  • Total mention: Tổng thảo luận về chiến dịch.
  • Audience scale: Lượng người nói.
Relevance Noise: Người dùng có nhận ra thương hiệu.
  • Total mention: Tổng thảo luận về chiến dịch.
  • Audience scale: Lượng người nói.
Campaign love: Tình cảm, sự yêu thích của người dùng đối với chiến dịch.
  • Sentiment score: Chỉ số cảm xúc.

Định nghĩa & Cách phân loại Chiến dịch CSR 

Định nghĩa & Phương pháp

ESG Pillars

Campaign Pillars

17 mục tiêu phát triển bền vững (SDGs)

Ngành hàng

1. ĐỊNH NGHĨA VỀ CSR:
  • CSR (Corporate Social Responsibility - Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) là khái niệm quản lý mà doanh nghiệp tích hợp các mối quan tâm về xã hội và môi trường vào hoạt động kinh doanh và tương tác với các bên liên quan (Nguồn: UNIDO)
  • Chiến dịch CSR là chuỗi các hoạt động có kế hoạch, được doanh nghiệp thực hiện nhằm tạo ra tác động tích cực đến xã hội và môi trường. Những hoạt động này thường giải quyết các vấn đề xã hội, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng.
  • Để nhận biết có phải chiến dịch CSR: 
  • Tác động xã hội rõ ràng và cụ thể: Chiến dịch CSR thường bao gồm các hoạt động có tác động xã hội thiết thực, chẳng hạn như hỗ trợ các cộng đồng khó khăn, cải thiện điều kiện sống, cung cấp giáo dục hoặc hỗ trợ y tế.
  • Kết nối với mục tiêu phát triển bền vững (SDGs): Các campaign CSR thường gắn với một hoặc nhiều Mục tiêu Phát triển Bền vững, chẳng hạn như xóa đói giảm nghèo, giáo dục chất lượng, sức khỏe và phúc lợi.
  • Cam kết dài hạn và lợi ích cho cộng đồng: Một chiến dịch CSR thường có kế hoạch triển khai dài hạn và nhằm mang lại lợi ích trực tiếp cho cộng đồng, không chỉ dừng ở mức lan tỏa thông điệp.  
 2. PHẠM VI CHIẾN DỊCH CSR  ĐƯỢC THU THẬP & ĐO LƯỜNG: 
  • Phạm vi Chiến dịch CSR được thu thập và đo lường phải diễn ra từ 01/01/2024 - 30/06/2024, phải có ít nhất 3 hoạt động trên MXH (VD: Ra mắt MV, minigame, cuộc thi, booking KOLs, báo chí,...); có hashtag về chiến dịch hoặc thông điệp chiến dịch liên quan đến CSR. Đối với các hoạt động truyền thông trong chiến dịch không liên quan đến hoạt động CSR  sẽ không được  thu thập dữ liệu. 
  • Chiến dịch CSR được thu thập và đo lường bao gồm các hoạt động như tài trợ, gây quỹ, phát triển sản phẩm mới tác động tích cực đến môi trường, xã hội, hoạt động nâng cao nhận thức người dùng… 
3. PHƯƠNG PHÁP PHÂN LOẠI: Để phân loại các chiến dịch vào từng khía cạnh ESG, Key Pillars, và SDGs, có thể dựa vào hai yếu tố:
  • Ý nghĩa và Mục tiêu: Phân tích thông điệp và mục đích chính của chiến dịch, xác định xem chiến dịch nhằm tác động đến môi trường, cải thiện cuộc sống xã hội, hay nâng cao tính minh bạch và quản trị doanh nghiệp.
  • Sáng kiến & Kết quả: Xem xét các hoạt động cụ thể mà chiến dịch thực hiện, như bảo vệ môi trường, hỗ trợ giáo dục, hay cải thiện điều kiện làm việc.
  • Đối tượng truyền thông & đối tượng thụ hưởng: Xác định đối tượng chính mà chiến dịch hướng đến.  
Lưu ý:
  • Một chiến dịch có thể đạt được nhiều mục tiêu, nhưng phân loại chỉ tập trung vào lĩnh vực (ESG), key pillars, SGDs CHÍNH (sức ảnh hưởng trực tiếp) của campaign. Đối với các trường hợp chiến dịch có nhiều hơn 02 mục tiêu chính & song song (dựa trên sáng kiến & kết quả) thì mới được phân loại đa lĩnh vực. 
  • Các nội dung về thông điệp, mục đích, hành động và kết quả chiến dịch được tham khảo trong các nội dung thông cáo báo chí, bài đăng về chiến dịch trên website của thương hiệu, kênh báo chí và kênh mạng xã hội.    
Phân loại theo ESG Pillars (Environmental, Social, Governance)
Mục đích phân loại: Phân loại chiến dịch tác động đến khía cạnh nào môi trường (Environmental), xã hội (Social), và quản trị (Governance).
1.1 Environmental (E - Môi trường): Bao gồm các chiến dịch có ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường tự nhiên, như bảo vệ tài nguyên thiên nhiên (đất, nước, không khí, núi, rừng..) , giảm thiểu ô nhiễm, giảm khí thải, bảo tồn hệ sinh thái…
1.2 Social (S - Xã hội): Các chiến dịch tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống, như hỗ trợ về dinh dưỡng, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, phát triển cộng đồng, và giúp đỡ các nhóm yếu thế. Mục tiêu của các chiến dịch này là cải thiện đời sống và thúc đẩy bình đẳng thông qua hỗ trợ giáo dục, cải thiện dinh dưỡng, nâng cao y tế cộng đồng, phát triển kinh tế địa phương…
1.3 Governance (G - Quản trị): Các chiến dịch trong khía cạnh quản trị hướng đến sự minh bạch, trách nhiệm, và đạo đức của doanh nghiệp với cộng đồng và các bên liên quan. Các hoạt động bao gồm xây dựng chính sách minh bạch, thực thi các chính sách lao động công bằng, hợp tác công-tư để đạt các mục tiêu bền vững, chính sách chống tham nhũng và quản lý rủi ro… 
  • Giáo dục: Các chương trình học bổng, đào tạo nghề hoặc nâng cao chất lượng giáo dục.
  • Sức khỏe cộng đồng: Các chương trình chăm sóc sức khỏe, phòng ngừa dịch bệnh và khuyến khích lối sống lành mạnh. Phòng ngừa bệnh tật, Nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống, Tăng cường nhận thức cộng đồng:Giảm bất bình đẳng trong tiếp cận y tế
  • Tài chính: Hỗ trợ tài chính hoặc giáo dục tài chính cho cộng đồng khó khăn.
  • Dinh dưỡng: Hỗ trợ dinh dưỡng cho các nhóm yếu thế, giúp nâng cao sức khỏe và sự phát triển của cộng đồng.
  • Việc làm: Tạo cơ hội việc làm và đào tạo kỹ năng cho các nhóm lao động khó khăn.
  • Thực phẩm: Cung cấp thực phẩm cho những đối tượng cần hỗ trợ, đảm bảo an ninh lương thực.
  • Kinh tế địa phương: Thúc đẩy kinh tế địa phương bằng cách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, phát triển cơ sở hạ tầng, và tạo cơ hội việc làm.
  • Vệ sinh: Các biện pháp cải thiện điều kiện vệ sinh, cung cấp nước sạch, và quản lý chất thải.
  • Bình đẳng giới: Là việc đảm bảo rằng phụ nữ và nam giới có quyền bình đẳng trong tất cả các lĩnh vực của cuộc sống, bao gồm cơ hội việc làm, giáo dục, và tham gia vào các quyết định của cộng đồng.
  • Văn hóa, lịch sử & nghệ thuật: Là việc bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa, truyền thống, và phát triển giá trị nghệ thuật.
  • Disaster Relief (Giảm nhẹ thiên tai): Là việc chuẩn bị và ứng phó với các thảm họa tự nhiên, như động đất, sóng thần, và lũ lụt.
  • Nông nghiệp bền vững: Sáng kiến, dự án hoặc chiến dịch được doanh nghiệp thực hiện nhằm cải tiến quy trình sản xuất nông nghiệp, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, tăng cường sinh kế của người nông dân và đóng góp vào việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững.
  • Trồng cây trồng rừng: Hoạt động gieo trồng các loại cây xanh nhằm phục hồi, bảo vệ và phát triển hệ sinh thái tự nhiên.
  • Tái chế: Khuyến khích các sáng kiến giảm thiểu và tái chế chất thải.
  • Tiêu dùng bền vững: Sử dụng hàng hóa và dịch vụ một cách có trách nhiệm để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Điều này bao gồm việc ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường, giảm lãng phí tài nguyên và hạn chế việc sử dụng các sản phẩm gây hại đến hệ sinh thái.
  • Sống xanh: Khuyến khích lối sống tích cực, có trách nhiệm với môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của con người đến thiên nhiên.
  • Bảo vệ nguồn nước: Bảo vệ và quản lý các nguồn tài nguyên nước.
  • Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng các nguồn năng lượng một cách hiệu quả và hợp lý nhằm giảm thiểu lãng phí, bảo tồn tài nguyên và giảm tác động tiêu cực lên môi trường
  • Biến đổi khí hậu: Giảm phát thải khí nhà kính và khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.
  • Đa dạng sinh học: Là sự phong phú và đa dạng của các sinh vật sống trên Trái Đất, bao gồm cả thực vật, động vật và vi sinh vật. Các hoạt động bảo vệ đa dạng sinh học có thể bao gồm việc bảo tồn các khu rừng, bảo vệ các loài động vật hoang dã, và ngăn chặn sự suy giảm của các hệ sinh thái.
  • Phát triển bền vững: Các hoạt động, chiến dịch hướng tới phát triển bền vững.
  • Sử dụng đất bền vững: Là việc quản lý và sử dụng đất một cách hiệu quả và có trách nhiệm, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của con người hiện tại mà không làm suy giảm khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Các hoạt động liên quan có thể bao gồm nông nghiệp bền vững, quản lý rừng bền vững, và phòng chống sa mạc hóa.
  • Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn: Là việc giảm thiểu các tiếng ồn gây hại đến sức khỏe con người và môi trường. Các hoạt động có thể bao gồm cách ly tiếng ồn trong các khu công nghiệp, sử dụng các phương tiện giao thông ít gây ồn, và quy hoạch đô thị hợp lý;
  • Transparency (Minh bạch): Là việc cung cấp thông tin một cách đầy đủ, chính xác và kịp thời cho các bên liên quan, bao gồm khách hàng, nhà đầu tư, nhân viên và cộng đồng.
  • Accountability (Trách nhiệm): Là việc chịu trách nhiệm về các quyết định và hành động của mình, và sẵn sàng đối mặt với hậu quả của những quyết định đó.

Xã hội

Môi trường

Quản trị

STTSDGMục tiêuMô tả
1No PovertyMục tiêu 1: Xóa nghèoChấm dứt mọi hình thức nghèo ở mọi nơi
2Zero hungerMục tiêu 2: Không còn nạn đóiXóa đói, bảo đảm an ninh lương thực, cải thiện dinh dưỡng và thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững
3Good health and well-beingMục tiêu 3: Sức khỏe và có cuộc sống tốtBảo đảm cuộc sống khỏe mạnh và tăng cường phúc lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi
4Quality educationMục tiêu 4: Giáo dục có chất lượngĐảm bảo nền giáo dục có chất lượng, công bằng, toàn diện và thúc đẩy các cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người.
5Gender equalityMục tiêu 5: Bình đẳng giớiĐạt được bình đẳng giới; tăng quyền và tạo cơ hội cho phụ nữ và trẻ em gái
6Clean water and sanitationMục tiêu 6: Nước sạch và vệ sinhBảo đảm sự tiếp cận với nước và vệ sinh cho tất cả mọi người
7Affordable and clean energyMục tiêu 7: Năng lượng sạch với giá thành hợp lýBảo đảm tiếp cận nguồn năng lượng hiện đại, giá cả hợp lý và đáng tin cậy cho tất cả mọi người
8Decent work and economic growthMục tiêu 8: Công việc tốt và tăng trưởng kinh tếThúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, bao trùm và bền vững, việc làm đầy đủ và năng suất, và công việc đáng giá cho tất cả
9Industry, innovation and infrastructureMục tiêu 9: Công nghiệp, sáng tạo và phát triển hạ tầngXây dựng cơ sở hạ tầng bền vững, thúc đẩy công nghiệp hóa bền vững và tăng cường đổi mới sáng tạo
10Reduced inequalitiesMục tiêu 10: Giảm bất bình đẳngGiảm bất bình đẳng trong và giữa các quốc gia
11Sustainable cities and communitiesMục tiêu 11: Các thành phố và cộng đồng bền vữngBảo đảm các thành phố và khu dân cư có sự an toàn, bền vững và khả năng chống chịu
12Responsible consumption and productionMục tiêu 12: Tiêu thụ và sản xuất có trách nhiệmBảo đảm mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững
13Climate actionMục tiêu 13: Hành động về khí hậuHành động khẩn cấp để chống biến đổi khí hậu và tác động của nó
14Life below waterMục tiêu 14: Tài nguyên và môi trường biểnBảo tồn và sử dụng bền vững các đại dương, biển và tài nguyên biển
15Life on landMục tiêu 15: Tài nguyên và môi trường trên đất liền Bảo vệ, phục hồi, và sử dụng bền vững hệ sinh thái trên cạn, bao gồm rừng, động vật, và đất.
16Peace, justice and strong institutionsMục tiêu 16: Hòa bình, công lý và các thể chế mạnh mẽThúc đẩy xã hội hòa bình và bao trùm cho sự phát triển bền vững, cung cấp quyền truy cập công lý cho tất cả mọi người và xây dựng các tổ chức có trách nhiệm, minh bạch và hiệu quả
17Partnerships for the goalsMục tiêu 17: Quan hệ đối tác vì các mục tiêuTăng cường phương tiện thực hiện và tái sinh quan hệ đối tác toàn cầu vì sự phát triển bền vững
Nguồn: United Nation Vietnam
STTNgành hàngĐịnh nghĩaVí dụ
1MilkNgành sản xuất và phân phối các sản phẩm chế biến từ sữa.Vinamilk, TH True Milk
2AlcoholBao gồm các loại đồ uống có cồn như bia, rượu và các sản phẩm liên quan.Heineken, Sabeco
3ConstructionBao gồm các công ty hoặc doanh nghiệp liên quan đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng, nhà ở, và các công trình kiến trúc khác.Coteccons
4InsuranceCung cấp các dịch vụ bảo hiểm nhằm bảo vệ khách hàng khỏi rủi ro tài chính như tai nạn, bệnh tật, hoặc thiên tai.Prudential, Dai-ichi Life
5Finance serviceCác dịch vụ liên quan đến quản lý tài sản, tư vấn đầu tư, và hỗ trợ tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.FE Credit, Home Credit
6Real EstateLiên quan đến việc phát triển, mua bán, và quản lý bất động sản, bao gồm nhà ở, văn phòng, và khu thương mại.Vingroup, Novaland
7CosmeticsNgành sản xuất và phân phối các sản phẩm làm đẹp như mỹ phẩm, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc da.Cocoon
8Non - AlcoholBao gồm các sản phẩm không chứa cồn như nước giải khát, nước ngọt, và nước khoáng.Coca-Cola, Lavie
9ElectricalNgành sản xuất và kinh doanh các thiết bị điện tử, từ điện thoại đến thiết bị gia dụng thông minh.EVN, Điện Quang
10Home ApplianceTập trung vào các thiết bị hỗ trợ sinh hoạt trong gia đình, như tủ lạnh, máy giặt, và máy hút bụi.Panasonic, Toshiba
11RetailBao gồm các doanh nghiệp bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng, từ siêu thị đến cửa hàng bán lẻ trực tuyến.Central Retail 
12HealthcareCung cấp các dịch vụ và sản phẩm chăm sóc sức khỏe, bao gồm bệnh viện, thuốc, và thực phẩm chức năng.Vinmec, FPT Long Châu 
13Automotive & MotorcyclesNgành sản xuất và kinh doanh xe hơi, xe máy và các phụ tùng liên quan.Toyota, Mitsubishi 
14BankCung cấp các dịch vụ ngân hàng như mở tài khoản, cho vay, và đầu tư tài chính.Vietcombank, BIDV
15Instant FoodNgành sản xuất và cung cấp thực phẩm ăn liền, như mì gói, cháo gói, và các loại đồ ăn nhanh khác.Acecook
16E-walletCung cấp dịch vụ ví điện tử để thực hiện giao dịch tài chính và thanh toán trực tuyến.MoMo, ZaloPay
17Food & Animal FeedBao gồm các sản phẩm thực phẩm cho con người và thức ăn cho động vật.C.P Vietnam, Cargill
18Personal careSản xuất và kinh doanh các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, và kem đánh răng.Unilever, P&G
19Spice and Condiment ProductsChuyên về sản xuất và phân phối gia vị, nước sốt, và các sản phẩm nêm nếm khác.Vedan Việt Nam
20FMCG CorpCác tập đoàn đa ngành trong lĩnh vực hàng tiêu dùng nhanh, thường quản lý nhiều thương hiệu con.Nestlé, Unilever
21TechnologyLiên quan đến phát triển, sản xuất, và phân phối công nghệ, bao gồm phần mềm, phần cứng và AI.Samsung, FPT
22AgriculturalBao gồm các hoạt động canh tác, sản xuất và phân phối các sản phẩm nông nghiệp.GREENFEED Việt Nam
23AviationNgành vận tải hàng không, bao gồm các hãng hàng không chở khách và hàng hóa.Vietnam Airlines
24TransporterCung cấp các dịch vụ vận chuyển như vận tải đường bộ, đường sắt, và giao hàng.Xanh SM, Grab
25SecuritiesCung cấp các dịch vụ tài chính liên quan đến giao dịch chứng khoán và đầu tư.Chứng Khoán Bảo Việt
26ManufacturingSản xuất hàng hóa hoặc vật liệu, từ hàng tiêu dùng đến các sản phẩm công nghiệp.Hòa Phát, Nhựa Duy Tân
27TelecommunicationNgành viễn thông là ngành phát triển và sử dụng các công nghệ truyền dẫn thông tin qua khoảng cách, bao gồm điện thoại, internet, truyền hình, và các dịch vụ dữ liệu khác. Viettel, VNPT
28Home careNgành sản xuất và phân phối các sản phẩm vệ sinh và chăm sóc nhà cửa, như nước lau sàn, bột giặt.Omo, Sunlight